Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
đàm đạo


đgt. Nói chuyện trao đổi thân mật với nhau (về một chuyện gì đó): đàm đạo văn chương.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.