Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
đánh đu


đg. 1 Như đu (ng. I). Khỉ đánh đu trên cành cây. 2 Đứng và nhún trên đu cho đưa đi đưa lại.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.