Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
đêm ngày


d. (kng.). Ngày cũng như đêm; liên tục, không ngừng. Lo lắng đêm ngày. Đêm ngày luyện tập.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.