Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
đúp


I đg. (kng.). Lưu ban. Đúp lớp sáu.

II t. (Vải) có khổ rộng gấp đôi bình thường. Vải khổ . Một mét đúp (một mét vải khổ đúp).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.