Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
đoàn viên


1 d. 1 Thành viên của một đoàn. Đoàn viên của phái đoàn chính phủ. Đoàn viên công đoàn. 2 Đoàn viên Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh (nói tắt). Họp đoàn viên.

2 đg. (vch.). Như đoàn tụ. Mở tiệc đoàn viên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.