Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bày biện


đg. 1 Sắp đặt đồ đạc cho đẹp mắt. Bày biện đồ đạc. Trong nhà bày biện đơn giản. 2 Bày thêm ra, đặt thêm ra những cái không cần thiết để phô trương. Đừng bày biện ra lắm thứ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.