Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bây giờ


đ. Khoảng thời gian hiện đang nói; lúc này. Bây giờ là tám giờ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.