Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bít


1 dt. (Anh: bit) Từ tin học chỉ đơn vị thông tin nhỏ nhất: Bít chỉ có thể có một trong hai giá trị 0 hoặc 1.

2 đgt. 1. Nhét vật gì vào một cái khe: Bít khe cửa cho khỏi có gió lọt vào 2. Làm cho tắc, không thông: Thương nhau sao bít đường đi lối về (cd).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.