Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bóp nghẹt


đg. Không để cho phát triển, nhằm dần dần thủ tiêu. Bóp nghẹt các quyền dân chủ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.