Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
băng bó


đgt. Băng cho kín vết thương: băng bó vết thương.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.