Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bơ vơ


tt. Lẻ loi, trơ trọi một mình, không có nơi nương tựa: sống bơ vơ bơ vơ trong xứ người xa lạ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.