| 
 | Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
 
	
		| bưng bít 
 
 
  đgt. 1. Che kín, bít kín, làm cho bị ngăn cách với bên ngoài: bị bưng bít trong bốn bức tường. 2. Che đậy, giấu giếm, giữ kín, không để lộ ra: bưng bít sự thật  bưng bít mọi tin tức  cố tình bưng bít câu chuyện. 
 
 
 |  |  
		|  |  |