Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bất bình


t. 1 (id.). Như bất bằng. 2 Không bằng lòng mà sinh ra bực tức, giận dữ. Bất bình về thái độ cửa quyền.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.