Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ba lê


ba-lê (F. ballet) dt. Nghệ thuật múa cổ điển trên sân khấu thể hiện một chủ đề nhất định, có nhạc đệm: múa ba-lê nhà hát ba-lê.

(xã) h. Ba Tơ, t. Quảng Ngãi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.