Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
buôn lậu


đgt. Buôn những hàng cấm hoặc trốn thuế: Công an đã bắt được một bọn buôn lậu ở biên giới.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.