Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cá bống


dt. Cá nước ngọt nhỏ, mình tròn, xương mềm: Ta về ta sắm cần câu, câu lấy cá bống nấu rau tập tàng (cd).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.