Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cóng


1 d. Đồ đựng bằng sành hình trụ, miệng rộng, có nắp đậy, thân hơi phình, đáy lồi.

2 t. Tê cứng vì rét. Rét quá, cóng cả tay, không viết được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.