Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cố đô


dt. (H. cố: cũ; đô: kinh dô) Kinh đô cũ: Tiến công và nổi dậy giải phóng cố đô Huế (VNgGiáp).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.