Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cao áp


dt. (H. cao: cao; áp: ép) áp suất cao: Cao áp của hơi trong nồi hơi. // tt. Có áp suất cao: Đèn cao áp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.