Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cao hứng


tt. (H. hứng: hứng thú) Có hứng thú ở mức cao: Thăm vịnh Hạ-long, cao hứng làm một bài thơ bát cú.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.