Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
chí tuyến


dt(H. chí: đến, tuyến: đường dây) Vĩ tuyến cách đường xích đạo 23027Ò6" về phía bắc và về phía nam: Hai chí tuyến dùng làm giới hạn cho nhiệt đới.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.