Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
chóe


choé1 Nh. Ché.

choé2 đgt. Phát sáng ra đột ngột, chỉ loé lên trong chốc lát: ánh lửa hàn choé lên.

choé3 tt. Tươi và ánh lên một màu vàng hoặc đỏ: vàng choé đỏ choé.

choé4 tt. Có âm thanh vang to, đột nhiên, nghe chói tai: khóc choé lên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.