Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
chót


1 I. dt. Phần giới hạn cuối cùng: trên chót đỉnh cột cờ. 2. Đỉnh, đầu: chót lưỡi. II. tt. Cuối cùng, tận rốt: tin giờ chót thi đỗ chót.

2 đgt. Vót, chuốt, làm cho nhọn hoặc cho mỏng: chót chông chót nan.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.