Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
chùn


đgt. Rụt lại, không dám tiến tiếp, làm tiếp: chùn tay lại quyết không chùn bước.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.