Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
chúng


1 dt. Như Chúng bạn: Đàn ông vượt bể có chúng, có bạn (tng).

2 đt. Chúng nó nói tắt: Bọn đế quốc tham lam vô hạn, chúng muốn biến nhiều nước thành thuộc địa của chúng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.