Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
chút


1 d. Cháu đời thứ năm, con của chắt.

2 d. Lượng rất nhỏ, rất ít, gần như không đáng kể; cái ít ỏi. Bớt chút thì giờ. Không chút ngần ngại. Sinh được chút con trai.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.