Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
chả


1 d. 1 Món ăn làm bằng thịt, cá hoặc tôm thái miếng, băm hoặc giã nhỏ, ướp gia vị, rồi rán hoặc nướng. Chả cá. Bún chả. Chả rán. 2 (ph.). Giò. Gói chả.

2 p. (kng.). Như chẳng. Chả sợ. Nó chả bảo thế là gì.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.