Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
chất phác


tt. Thật thà và mộc mạc: người nông dân chất phác sống chất phác, hồn hậu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.