Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
dồi dào


tt. Rất nhiều, dư thừa so với nhu cầu: Hàng hóa dồi dào Sức khỏe dồi dào.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.