Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
diêm vương


d. Vua âm phủ, theo đạo Phật. Về chầu Diêm Vương (kng.; chết).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.