| 
 | Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
 
	
		| diễn đàn 
 
 
  d. 1 Nơi đứng cao để diễn thuyết, phát biểu trước đông người. Diễn đàn của cuộc mittinh. Lên diễn đàn phát biểu. 2 Nơi để cho nhiều người có thể phát biểu ý kiến một cách công khai và rộng rãi. Lấy tờ báo làm diễn đàn. 
 
 
 |  |  
		|  |  |