Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
di họa


di hoạ I d. Tai hoạ còn để lại. Di hoạ của chiến tranh.

II đg. Để lại di hoạ. Việc ấy sẽ di hoạ về sau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.