Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
gái đĩ


Nh. Gái điếm. Gái đĩ già mồm. Nói người đã phạm lỗi mà lại lớn tiếng lấp liếm đi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.