Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
gân cốt


d. Thể chất nói chung. Nh. Sức lực: Gân cốt mạnh mẽ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.