Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
góp phần


đgt. Góp một phần vào công việc nào đó: góp phần vào sự nghiệp giải phóng dân tộc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.