Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
gạn gùng


đg. Gạn nói chung, ngh. 2: Gạn gùng ngọn hỏi ngành tra (K).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.