Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
giàng


(đph) đg. Chờ: Đi đến cửa ô thấy ba cái xe giàng tại đó.null


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.