Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
giáo hội


d. 1. Tổ chức của Thiên chúa giáo, theo truyền thuyết do Giê-xu lập ra để truyền đạo. 2. Tổ chức của các chức sắc Thiên chúa giáo trong một nước hay một khu vực.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.