Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
giáp công


đg. Đánh sát gần nhau: Quân hai bên giáp công trong năm giờ liền.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.