Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
giáp hạt


t. Nói thời kỳ lúa cũ ăn đã hết, lúa mới chưa chín: Tháng ba ngày tám, lúc giáp hạt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.