Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
giả thiết


1. (toán) d. Những điều coi là cho trước trong một định lý để căn cứ vào đó mà suy ra những điều cần phải chứng minh. 2. l. Ví phỏng như thế.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.