Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
giải thoát


đg. 1. Cứu khỏi sự trói buộc. 2. (Phật). Cứu vớt ra khỏi biển khổ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.