Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
giấy ráp


d. 1. X. Giấy nháp. 2. X. Giấy nhám: Giấy ráp đánh đồ gồ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.