| 
 | Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
 
	
		| giằng 
 
 
  1 dt. Giằng xay (nói tắt). 
 
  2 đgt. 1. Nắm chặt và dùng sức giành hoặc giữ lấy: giằng nhau  giằng lấy. 2. Liên kết các kết cấu trong công trình xây dựng để làm cho vững chắc: thanh giằng  đổ giằng móng cho tốt. 
 
 
 |  |  
		|  |  |