Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
giữ gìn


Giữ cho được lâu hoặc để chống tai hại, thiệt thòi: Giữ gìn sức khỏe.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.