Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
giao hữu


tt (H. hữu: bạn bè) Để tỏ tình hữu nghị: Một cuộc đấu bóng rổ giao hữu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.