Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hàng rào


dt Tre, nứa hoặc cây xanh vây chung quanh nhà và vườn: Cái hàng rào bằng nứa vây lấy mảnh sân (Ng-hồng).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.