Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hòa nhịp


hoà nhịp đgt Cùng làm với nhau; ăn khớp với nhau: Đứng lên, hoà nhịp với phong trào cách mạng chung.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.