Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hôi tanh


t. 1. Hôi và tanh. 2. Đê hèn nhơ nhuốc: Tuồng chi là giống hôi tanh, Thân ngàn vàng để ô danh má hồng (K).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.