Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hút máu


Bóc lột một cách tàn bạo: Quan lại hút máu nhân dân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.